--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
địa phương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
địa phương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa phương
Your browser does not support the audio element.
+
Region,area (is a country)
Chính quyền địa phương
A region (local) goverment
Chủ nghĩa địa phương
regionalism
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
địa phương
:
Region,area (is a country)Chính quyền địa phươngA region (local) govermentChủ nghĩa địa phươngregionalism
+
sang số
:
to shift gear, to change upxe này sang số tự độngthis car shifts automatically
+
sprain
:
sự bong gân
+
resound
:
vang dộiresounding victories những chiến thắng vang dội
+
ép uổng
:
to force, to compel